
Các chương trình đào tạo (học phí được cập nhật cho năm học 2024 và có thể thay đổi theo lạm phát hoặc luật định):
BẬC | NGÀNH | HỌC PHÍ |
Chương trình dự bị Ngôn ngữ Anh | 2500EUR/ kỳ | |
ĐẠI HỌC | Kỹ sư đa phương tiện | 2600 EUR/kỳ |
Kỹ sư hậu cần | 2600 EUR/kỳ | |
Kỹ sư Xây dựng | 2600 EUR/kỳ | |
Kỹ sư Nông nghiệp | 1700 EUR/kỳ | |
Kỹ sư thực phẩm | 1700 EUR/kỳ | |
Kỹ sư quản lý nước nông nghiệp và công nghệ môi trường | 1700 EUR/kỳ | |
Cử nhân quản lý và quản trị kinh doanh | 1700 EUR/kỳ | |
Cử nhân Quan hệ quốc tế | 1700 EUR/kỳ | |
THẠC SĨ | Thạc sĩ kỹ thuật phương tiện | 3200 EUR/kỳ |
Thạc sĩ kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 3200 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ kiến trúc | 3200 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ quản lý chuỗi cung ứng | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Marketing | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Kỹ thuật Khoa học máy tính | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Khoa học máy tính | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Tin học kinh doanh | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Kỹ thuật điện | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Nghiên cứu kinh tế Khu vực và môi trường | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Quản trị du lịch | 2600 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Trình diễn nhạc cụ cổ điển | 3000 EUR/kỳ | |
Thạc sĩ Thiết kế | 3200 EUR/kỳ | |
TIẾN SĨ | Chương trình Tiến sĩ và Quản lý của Đại học Szécheny | 2500 EUR/kỳ |
Chương trình Khoa học Thực vật, Động vật và Thực phẩm | 2500 EUR/kỳ | |
Chương trình Kỹ thuật Xây dựng, Vận tải và Kỹ thuật phương tiện và Tin học | 4200 EUR/kỳ |
Một số hình ảnh về trường Đại học István Széchenyi – nguồn Internet:




THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở tại Hungary: 1142 Budapest, Tengerszem u. 25
Trụ sở tại Việt Nam: 2A-4A Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Email: info.hungaryvietnamconnect@gmail.com
Liên hệ: +84 904958400 / +84 90 279 22 62
Facebook: www.facebook.com/hungaryvietnamconnect